Characters remaining: 500/500
Translation

thúc bách

Academic
Friendly

Từ "thúc bách" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩagiục giã, thúc giục một cách ráo riết gắt gao. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả sự cần thiết phải hành động ngay lập tức hoặc sự ép buộc phải làm điều đó.

Định nghĩa:
  • Thúc bách: Giục giã, yêu cầu ai đó làm đó một cách gấp gáp hoặc khẩn thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Giáo viên thúc bách học sinh hoàn thành bài tập trước hạn."
    • đây, giáo viên đang yêu cầu học sinh phải làm bài tập nhanh chóng.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, chính phủ đã thúc bách các ngành y tế triển khai các biện pháp phòng chống khẩn cấp."
    • đây, chính phủ yêu cầu các ngành y tế phải hành động nhanh chóng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Biến thể cách sử dụng:
  • Thúc giục: Tương tự như "thúc bách", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải gắt gao.

    • dụ: "Cha mẹ thường thúc giục con cái học hành chăm chỉ."
  • Thúc ép: Thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự ép buộc.

    • dụ: "Công ty không nên thúc ép nhân viên làm việc ngoài giờ quá nhiều."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giục giã: Cũng có nghĩa tương tự với "thúc bách", nhưng thường ít gắt gao hơn.
  • Kêu gọi: Thường sử dụng trong các tình huống yêu cầu, nhưng không gấp gáp như "thúc bách".
  • Ép buộc: Mang tính chất mạnh mẽ hơn, thể hiện sự không lựa chọn khác.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "thúc bách," cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách.
  • "Thúc bách" thường được dùng trong các tình huống cần hành động nhanh chóng hoặc quyết định quan trọng.
  1. Giục giã ráo riết, gắt gao : Lý trưởng thúc bách dân nghèo đi phu.

Comments and discussion on the word "thúc bách"